Khối thiết bị đầu cuối cấp dữ liệu, nom. điện áp: 1000 V, dòng điện danh định: 32 A, số lượng kết nối: 2, phương thức kết nối: Kết nối vít, Mặt cắt định mức: 4 mm2, mặt cắt ngang: 0,14 mm2 - 6 mm2, kiểu lắp: NS 35/7,5, NS 35/15, màu: xám
Ngày thương mại
Số mặt hàng
3044102
Đơn vị đóng gói
50 chiếc
Số lượng đặt hàng tối thiểu
50 chiếc
Chìa khóa bán hàng
BE01
Khóa sản phẩm
BE1111
Trang danh mục
Trang 159 (C-1-2019)
GTIN
4017918960391
Trọng lượng mỗi kiện (bao gồm cả bao bì)
9,428 gam
Trọng lượng mỗi kiện (không bao gồm đóng gói)
8,9 g
Mã số thuế hải quan
85369010
NGÀY KỸ THUẬT
Loại sản phẩm
Khối thiết bị đầu cuối truyền qua
Nhóm sản phẩm
UT
Khu vực ứng dụng
Ngành đường sắt
Chế tạo máy
Kỹ thuật nhà máy
Công nghiệp chế biến
Số lượng kết nối
2
Số hàng
1
Tiềm năng
1
Trạng thái quản lý dữ liệu
Điều chỉnh bài viết
23
Đặc tính cách nhiệt
Loại quá áp
III
Mức độ ô nhiễm
3
Tính chất điện
Điện áp tăng định mức
8 kV
Công suất tiêu tán tối đa trong điều kiện danh nghĩa
1,02 W
Dữ liệu kết nối
Số lượng kết nối mỗi cấp
2
Mặt cắt danh nghĩa
4mm2
Ren vít
M3
Mô-men xoắn siết chặt
0,6 ... 0,8 Nm
Tước chiều dài
9mm
Máy đo hình trụ bên trong
A4
Kết nối trong acc. với tiêu chuẩn
IEC 60947-7-1
Mặt cắt dây dẫn cứng
0,14mm2 ... 6mm2
Mặt cắt ngang AWG
26 ... 10 (được chuyển đổi theo IEC)
Mặt cắt dây dẫn linh hoạt
0,14mm2 ... 6mm2
Mặt cắt dây dẫn, linh hoạt [AWG]
26 ... 10 (được chuyển đổi theo IEC)
Mặt cắt dây dẫn linh hoạt (ống sắt không có ống bọc nhựa)
0,25mm2 ... 4mm2
Mặt cắt dây dẫn linh hoạt (ống sắt có ống bọc nhựa)
0,25mm2 ... 4mm2
2 dây dẫn có tiết diện giống nhau, chắc chắn
0,14mm2 ... 1,5mm2
2 dây dẫn có cùng tiết diện, linh hoạt
0,14mm2 ... 1,5mm2
2 dây dẫn có cùng tiết diện, mềm dẻo, có vòng sắt không có ống bọc nhựa
0,25mm2 ... 1,5mm2
2 dây dẫn có cùng tiết diện, linh hoạt, có ống nối TWIN có bọc nhựa